Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
血腥 xuè xīng
ㄒㄩㄝˋ ㄒㄧㄥ
1
/1
血腥
xuè xīng
ㄒㄩㄝˋ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reeking of blood
(2) bloody (events)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai vương tôn - 哀王孫
(
Đỗ Phủ
)
•
Bình Hoà phùng đồng quận Hà Lang - 平和逢同郡何郎
(
Nguyễn Thông
)
•
Quán Oa cung hoài cổ ngũ tuyệt kỳ 3 - 館娃宮懷古五絕其三
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Tống Nhạc trung Vũ Vương miếu kỳ 1 - 宋岳忠武王廟其一
(
Phan Huy Thực
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0